Có 2 kết quả:
外宽内忌 wài kuān nèi jì ㄨㄞˋ ㄎㄨㄢ ㄋㄟˋ ㄐㄧˋ • 外寬內忌 wài kuān nèi jì ㄨㄞˋ ㄎㄨㄢ ㄋㄟˋ ㄐㄧˋ
wài kuān nèi jì ㄨㄞˋ ㄎㄨㄢ ㄋㄟˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
magnanimous on the outside, but hateful on the inside (idiom)
Bình luận 0
wài kuān nèi jì ㄨㄞˋ ㄎㄨㄢ ㄋㄟˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
magnanimous on the outside, but hateful on the inside (idiom)
Bình luận 0