Có 2 kết quả:

外宽内忌 wài kuān nèi jì ㄨㄞˋ ㄎㄨㄢ ㄋㄟˋ ㄐㄧˋ外寬內忌 wài kuān nèi jì ㄨㄞˋ ㄎㄨㄢ ㄋㄟˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

magnanimous on the outside, but hateful on the inside (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

magnanimous on the outside, but hateful on the inside (idiom)

Bình luận 0